policeman
US /pəˈliːs.mən/
UK /pəˈliːs.mən/

1.
cảnh sát, công an
a male police officer
:
•
The policeman directed traffic at the busy intersection.
Người cảnh sát đã điều tiết giao thông tại ngã tư đông đúc.
•
A kind policeman helped me find my way.
Một người cảnh sát tốt bụng đã giúp tôi tìm đường.