Nghĩa của từ policeman trong tiếng Việt.
policeman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
policeman
US /pəˈliːs.mən/
UK /pəˈliːs.mən/

Danh từ
1.
cảnh sát, công an
a male police officer
Ví dụ:
•
The policeman directed traffic at the busy intersection.
Người cảnh sát đã điều tiết giao thông tại ngã tư đông đúc.
•
A kind policeman helped me find my way.
Một người cảnh sát tốt bụng đã giúp tôi tìm đường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland