Nghĩa của từ continual trong tiếng Việt.

continual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

continual

US /kənˈtɪn.ju.əl/
UK /kənˈtɪn.ju.əl/
"continual" picture

Tính từ

1.

liên tục, thường xuyên, lặp đi lặp lại

occurring repeatedly; very frequent

Ví dụ:
The continual interruptions made it difficult to concentrate.
Những gián đoạn liên tục khiến việc tập trung trở nên khó khăn.
He complained of continual headaches.
Anh ấy than phiền về những cơn đau đầu liên tục.
Học từ này tại Lingoland