Nghĩa của từ continually trong tiếng Việt.
continually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
continually
US /kənˈtɪn.ju.ə.li/
UK /kənˈtɪn.ju.ə.li/

Trạng từ
1.
liên tục, thường xuyên
repeatedly; very often
Ví dụ:
•
He is continually interrupting me.
Anh ấy liên tục ngắt lời tôi.
•
The child was continually asking questions.
Đứa trẻ liên tục đặt câu hỏi.
Từ đồng nghĩa:
2.
liên tục, không ngừng
without interruption; constantly
Ví dụ:
•
The rain fell continually for three days.
Mưa rơi liên tục trong ba ngày.
•
The machine runs continually.
Máy chạy liên tục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland