Nghĩa của từ continuity trong tiếng Việt.

continuity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

continuity

US /ˌkɑːn.tənˈuː.ə.t̬i/
UK /ˌkɑːn.tənˈuː.ə.t̬i/
"continuity" picture

Danh từ

1.

sự liên tục, tính liên tục

the unbroken and consistent existence or operation of something over a period of time

Ví dụ:
The company aims for continuity in its leadership.
Công ty hướng tới sự liên tục trong vai trò lãnh đạo.
There was a lack of continuity in the storyline.
Có sự thiếu liên tục trong cốt truyện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland