Nghĩa của từ constancy trong tiếng Việt.

constancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

constancy

US /ˈkɑːn.stən.si/
UK /ˈkɑːn.stən.si/
"constancy" picture

Danh từ

1.

sự kiên định, sự trung thành, sự bất biến

the quality of being unchanging or steadfast; faithfulness

Ví dụ:
Her constancy in friendship was admirable.
Sự kiên định của cô ấy trong tình bạn thật đáng ngưỡng mộ.
The constancy of the stars in the night sky is a comforting thought.
Sự bất biến của các vì sao trên bầu trời đêm là một suy nghĩ an ủi.
Học từ này tại Lingoland