Nghĩa của từ consist trong tiếng Việt.

consist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consist

US /kənˈsɪst/
UK /kənˈsɪst/
"consist" picture

Động từ

1.

gồm, bao gồm, cấu thành

be composed or made up of

Ví dụ:
The team consists of five members.
Đội gồm năm thành viên.
The meal consisted of soup and bread.
Bữa ăn gồm súp và bánh mì.
2.

nằm ở, chủ yếu là

have as the main or only element or attribute

Ví dụ:
His job consists of answering emails.
Công việc của anh ấy chủ yếu là trả lời email.
The beauty of the plan consists in its simplicity.
Vẻ đẹp của kế hoạch nằm ở sự đơn giản của nó.
Học từ này tại Lingoland