consist of
US /kənˈsɪst əv/
UK /kənˈsɪst əv/

1.
bao gồm, gồm có, cấu thành từ
to be made up or composed of something
:
•
The team consists of five members.
Đội bao gồm năm thành viên.
•
The meal consisted of soup, salad, and bread.
Bữa ăn gồm súp, salad và bánh mì.