Nghĩa của từ congenital trong tiếng Việt.

congenital trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congenital

US /kənˈdʒen.ə.t̬əl/
UK /kənˈdʒen.ə.t̬əl/
"congenital" picture

Tính từ

1.

bẩm sinh

of a disease or physical abnormality present from birth

Ví dụ:
She was born with a congenital heart defect.
Cô ấy sinh ra đã mắc bệnh tim bẩm sinh.
The doctor diagnosed him with a congenital condition.
Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc bệnh bẩm sinh.
2.

bẩm sinh, thiên bẩm

having a particular trait or habit from birth or by nature

Ví dụ:
He has a congenital inability to tell the truth.
Anh ấy có một sự bất lực bẩm sinh trong việc nói sự thật.
Her congenital optimism always brightens the room.
Sự lạc quan bẩm sinh của cô ấy luôn làm bừng sáng căn phòng.
Học từ này tại Lingoland