fundamental
US /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/
UK /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/

1.
kiến thức cơ bản, nguyên tắc cơ bản
a fundamental principle or concept.
:
•
He taught me the fundamentals of programming.
Anh ấy đã dạy tôi những kiến thức cơ bản về lập trình.
•
Understanding the fundamentals is crucial for success.
Hiểu rõ những điều cơ bản là rất quan trọng để thành công.