Nghĩa của từ fundamental trong tiếng Việt.

fundamental trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fundamental

US /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/
UK /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/
"fundamental" picture

Tính từ

1.

cơ bản, nền tảng

forming a necessary base or core; of central importance.

Ví dụ:
The fundamental principles of physics.
Các nguyên tắc cơ bản của vật lý.
Education is a fundamental right.
Giáo dục là một quyền cơ bản.

Danh từ

1.

kiến thức cơ bản, nguyên tắc cơ bản

a fundamental principle or concept.

Ví dụ:
He taught me the fundamentals of programming.
Anh ấy đã dạy tôi những kiến thức cơ bản về lập trình.
Understanding the fundamentals is crucial for success.
Hiểu rõ những điều cơ bản là rất quan trọng để thành công.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: