Nghĩa của từ "condensed milk" trong tiếng Việt.
"condensed milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
condensed milk
US /kənˌdenst ˈmɪlk/
UK /kənˌdenst ˈmɪlk/

Danh từ
1.
sữa đặc, sữa đặc có đường
cow's milk from which water has been removed, and to which sugar has been added, used in cooking and for making sweets
Ví dụ:
•
She used condensed milk to make a rich caramel sauce.
Cô ấy dùng sữa đặc để làm sốt caramel đậm đà.
•
Add a can of condensed milk to the recipe for extra sweetness.
Thêm một lon sữa đặc vào công thức để tăng thêm độ ngọt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland