Nghĩa của từ succinct trong tiếng Việt.
succinct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
succinct
US /səkˈsɪŋkt/
UK /səkˈsɪŋkt/
Tính từ
1.
ngắn gọn
said in a clear and short way; expressing what needs to be said without unnecessary words:
Ví dụ:
•
Keep your letter succinct and to the point.
Học từ này tại Lingoland