Nghĩa của từ pithy trong tiếng Việt.
pithy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pithy
US /ˈpɪθ.i/
UK /ˈpɪθ.i/
Tính từ
1.
nhựa mủ
(of speech or writing) expressing an idea cleverly in a few words:
Ví dụ:
•
a pithy remark
Học từ này tại Lingoland