Nghĩa của từ rambling trong tiếng Việt.

rambling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rambling

US /ˈræm.blɪŋ/
UK /ˈræm.blɪŋ/
"rambling" picture

Tính từ

1.

đi dạo, lang thang

walking for pleasure, typically without a definite route

Ví dụ:
We went for a long rambling walk in the countryside.
Chúng tôi đã đi bộ lang thang dài ở vùng nông thôn.
The old man enjoyed his daily rambling through the park.
Ông già thích thú với việc đi dạo hàng ngày qua công viên.
2.

rườm rà, lan rộng

(of a building or garden) spreading out in an irregular or straggling way

Ví dụ:
The old house had a rambling layout with many additions over the years.
Ngôi nhà cũ có bố cục rườm rà với nhiều phần được thêm vào qua nhiều năm.
The garden was a beautiful, rambling collection of plants and pathways.
Khu vườn là một bộ sưu tập cây cối và lối đi đẹp đẽ, rậm rạp.
3.

lan man, dài dòng

(of speech or writing) lengthy and confused or inconsequential

Ví dụ:
His speech was a bit rambling, jumping from one topic to another.
Bài phát biểu của anh ấy hơi lan man, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác.
I found her essay to be quite rambling and hard to follow.
Tôi thấy bài luận của cô ấy khá lan man và khó theo dõi.
Học từ này tại Lingoland