Nghĩa của từ wordy trong tiếng Việt.

wordy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wordy

US /ˈwɝː.di/
UK /ˈwɝː.di/

Tính từ

1.

nhiều lời

containing too many words:

Ví dụ:
As usual she gave a reply which was wordy and didn't answer the question.
Học từ này tại Lingoland