driving a car
US /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/
UK /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/

1.
lái xe ô tô
the act of operating a car or other vehicle
:
•
He enjoys driving a car on long road trips.
Anh ấy thích lái xe ô tô trong những chuyến đi dài.
•
Driving a car requires focus and attention.
Lái xe ô tô đòi hỏi sự tập trung và chú ý.