Nghĩa của từ aristocrat trong tiếng Việt.

aristocrat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aristocrat

US /əˈrɪs.stə.kræt/
UK /əˈrɪs.stə.kræt/
"aristocrat" picture

Danh từ

1.

quý tộc, người thuộc tầng lớp thượng lưu

a member of the aristocracy

Ví dụ:
The old aristocrat lived in a grand mansion.
Ông quý tộc già sống trong một biệt thự lớn.
She married an aristocrat from a prominent family.
Cô ấy kết hôn với một quý tộc từ một gia đình nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland