Nghĩa của từ "give me a break!" trong tiếng Việt.

"give me a break!" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give me a break!

US /ɡɪv mi ə breɪk/
UK /ɡɪv mi ə breɪk/
"give me a break!" picture

Từ cảm thán

1.

thôi đi, đủ rồi, đừng có đùa

used to express exasperation or to ask someone to stop bothering you or to stop being unreasonable

Ví dụ:
Oh, give me a break! I've been working all day.
Ôi, thôi đi! Tôi đã làm việc cả ngày rồi.
You think I can finish this by tomorrow? Give me a break!
Bạn nghĩ tôi có thể hoàn thành việc này trước ngày mai ư? Thôi đi!
Học từ này tại Lingoland