Nghĩa của từ warfare trong tiếng Việt.

warfare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warfare

US /ˈwɔːr.fer/
UK /ˈwɔːr.fer/
"warfare" picture

Danh từ

1.

chiến tranh, xung đột

engagement in or the activities of war or conflict.

Ví dụ:
Modern warfare often involves cyber attacks and drones.
Chiến tranh hiện đại thường liên quan đến các cuộc tấn công mạng và máy bay không người lái.
The history of human civilization is marked by periods of intense warfare.
Lịch sử văn minh nhân loại được đánh dấu bằng các thời kỳ chiến tranh dữ dội.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: