Nghĩa của từ coal-black trong tiếng Việt.
coal-black trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coal-black
US /ˈkoʊl.blæk/
UK /ˈkoʊl.blæk/

Tính từ
1.
đen như than, đen kịt
of the deepest black color; extremely dark
Ví dụ:
•
Her long, flowing hair was coal-black.
Mái tóc dài, bồng bềnh của cô ấy đen như than.
•
The night sky was coal-black, with no moon visible.
Bầu trời đêm đen như than, không thấy mặt trăng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland