coal-black
US /ˈkoʊl.blæk/
UK /ˈkoʊl.blæk/

1.
đen như than, đen kịt
of the deepest black color; extremely dark
:
•
Her long, flowing hair was coal-black.
Mái tóc dài, bồng bềnh của cô ấy đen như than.
•
The night sky was coal-black, with no moon visible.
Bầu trời đêm đen như than, không thấy mặt trăng.