Nghĩa của từ coal trong tiếng Việt.
coal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coal
US /koʊl/
UK /koʊl/

Danh từ
1.
than đá
a combustible black or dark brown sedimentary rock consisting mainly of carbonized plant matter, found in underground deposits and widely used as fuel.
Ví dụ:
•
The train was powered by coal.
Tàu hỏa được chạy bằng than đá.
•
Many power plants still burn coal to generate electricity.
Nhiều nhà máy điện vẫn đốt than để sản xuất điện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: