Nghĩa của từ huddle trong tiếng Việt.

huddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

huddle

US /ˈhʌd.əl/
UK /ˈhʌd.əl/
"huddle" picture

Danh từ

1.

nhóm, đống

a small group of people or things standing or sitting closely together

Ví dụ:
The players formed a huddle to discuss their strategy.
Các cầu thủ tạo thành một nhóm để thảo luận chiến lược của họ.
A small huddle of sheep stood in the corner of the field.
Một đàn cừu nhỏ đứng ở góc cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

tụm lại, co ro

crowd together; nestle closely

Ví dụ:
They huddled together for warmth in the cold.
Họ tụm lại với nhau để giữ ấm trong cái lạnh.
The children huddled around the storyteller.
Những đứa trẻ tụm lại quanh người kể chuyện.
Học từ này tại Lingoland