Nghĩa của từ classy trong tiếng Việt.
classy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
classy
US /ˈklæs.i/
UK /ˈklæs.i/

Tính từ
1.
sang trọng, đẳng cấp
stylish and sophisticated
Ví dụ:
•
She always wears such classy outfits.
Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục rất sang trọng.
•
The hotel had a very classy atmosphere.
Khách sạn có một không khí rất sang trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland