claim someone’s life
US /kleɪm ˈsʌm.wʌnz laɪf/
UK /kleɪm ˈsʌm.wʌnz laɪf/

1.
cướp đi sinh mạng, lấy mạng
to cause someone to die
:
•
The accident tragically claimed his life.
Vụ tai nạn đã bi thảm cướp đi sinh mạng anh ấy.
•
The disease has claimed many lives in the region.
Căn bệnh này đã cướp đi nhiều sinh mạng trong khu vực.