Nghĩa của từ "baggage claim" trong tiếng Việt.
"baggage claim" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baggage claim
US /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkleɪm/
UK /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkleɪm/

Danh từ
1.
khu vực nhận hành lý, băng chuyền hành lý
the area in an airport where arriving passengers collect their checked baggage
Ví dụ:
•
After landing, we headed straight to baggage claim.
Sau khi hạ cánh, chúng tôi đi thẳng đến khu vực nhận hành lý.
•
Please check the screens for your flight's baggage claim carousel number.
Vui lòng kiểm tra màn hình để biết số băng chuyền nhận hành lý của chuyến bay của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland