Nghĩa của từ citation trong tiếng Việt.

citation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

citation

US /saɪˈteɪ.ʃən/
UK /saɪˈteɪ.ʃən/
"citation" picture

Danh từ

1.

trích dẫn, tài liệu tham khảo

a quotation from or reference to a book, paper, or author, especially in a scholarly work

Ví dụ:
The research paper included several citations from recent studies.
Bài báo nghiên cứu bao gồm một số trích dẫn từ các nghiên cứu gần đây.
Always remember to provide proper citation for your sources.
Luôn nhớ cung cấp trích dẫn phù hợp cho các nguồn của bạn.
2.

bằng khen, sự tuyên dương

an official commendation for meritorious service or bravery

Ví dụ:
He received a citation for his bravery in rescuing the child.
Anh ấy đã nhận được một bằng khen vì sự dũng cảm trong việc cứu đứa trẻ.
The soldier was awarded a citation for his outstanding service.
Người lính đã được trao bằng khen vì thành tích xuất sắc của mình.
3.

giấy triệu tập, giấy phạt

a summons to appear in court, especially for a minor offense

Ví dụ:
He received a traffic citation for speeding.
Anh ấy đã nhận được một giấy phạt giao thông vì chạy quá tốc độ.
Failure to appear after a citation can result in a warrant for arrest.
Việc không xuất hiện sau khi nhận được giấy triệu tập có thể dẫn đến lệnh bắt giữ.
Học từ này tại Lingoland