Nghĩa của từ "suited and booted" trong tiếng Việt.
"suited and booted" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suited and booted
US /ˈsuːtɪd ənd ˈbuːtɪd/
UK /ˈsuːtɪd ənd ˈbuːtɪd/

Thành ngữ
1.
mặc vest và đi giày tây, ăn mặc bảnh bao
dressed in a smart suit and smart shoes, especially for a formal occasion
Ví dụ:
•
He arrived at the wedding suited and booted, looking very sharp.
Anh ấy đến đám cưới trong bộ vest và giày tây, trông rất bảnh bao.
•
The whole team was suited and booted for the presentation.
Cả đội đều mặc vest và đi giày tây cho buổi thuyết trình.
Học từ này tại Lingoland