stocky

US /ˈstɑː.ki/
UK /ˈstɑː.ki/
"stocky" picture
1.

thấp đậm, vạm vỡ

broad and sturdily built

:
He was a stocky man with broad shoulders.
Anh ta là một người đàn ông thấp đậm với bờ vai rộng.
The dog was small and stocky, with short legs.
Con chó nhỏ và thấp đậm, với đôi chân ngắn.