Nghĩa của từ stocky trong tiếng Việt.

stocky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stocky

US /ˈstɑː.ki/
UK /ˈstɑː.ki/
"stocky" picture

Tính từ

1.

thấp đậm, vạm vỡ

broad and sturdily built

Ví dụ:
He was a stocky man with broad shoulders.
Anh ta là một người đàn ông thấp đậm với bờ vai rộng.
The dog was small and stocky, with short legs.
Con chó nhỏ và thấp đậm, với đôi chân ngắn.
Học từ này tại Lingoland