Nghĩa của từ "chop off" trong tiếng Việt.

"chop off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chop off

US /tʃɑːp ɑːf/
UK /tʃɑːp ɑːf/
"chop off" picture

Cụm động từ

1.

chặt đứt, cắt bỏ

to remove something by cutting it with a quick, strong blow

Ví dụ:
The surgeon had to chop off the infected limb.
Bác sĩ phẫu thuật phải cắt bỏ chi bị nhiễm trùng.
He accidentally chopped off a piece of his finger while cutting wood.
Anh ấy vô tình chặt đứt một phần ngón tay khi đang chặt gỗ.
Học từ này tại Lingoland