Nghĩa của từ "chop down" trong tiếng Việt.

"chop down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chop down

US /tʃɑp daʊn/
UK /tʃɑp daʊn/
"chop down" picture

Cụm động từ

1.

chặt, đốn

to cut down a tree or other plant with an axe or other tool

Ví dụ:
They decided to chop down the old oak tree in their backyard.
Họ quyết định chặt bỏ cây sồi già trong sân sau của họ.
The loggers will chop down trees in this forest all week.
Những người đốn gỗ sẽ chặt cây trong khu rừng này suốt tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland