Nghĩa của từ chipped trong tiếng Việt.

chipped trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chipped

US /tʃɪpt/
UK /tʃɪpt/

Tính từ

1.

sứt mẻ

with a small piece or pieces broken off:

Ví dụ:
a chipped glass
Học từ này tại Lingoland