Nghĩa của từ "check through" trong tiếng Việt.
"check through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
check through
US /tʃek θruː/
UK /tʃek θruː/

Cụm động từ
1.
kiểm tra kỹ, xem xét
to examine something carefully to make sure it is correct or complete
Ví dụ:
•
Please check through the report for any errors before submitting it.
Vui lòng kiểm tra kỹ báo cáo để tìm lỗi trước khi nộp.
•
I need to check through my notes before the exam.
Tôi cần kiểm tra lại ghi chú của mình trước kỳ thi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland