Nghĩa của từ chassis trong tiếng Việt.
chassis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chassis
US /ˈtʃæs.i/
UK /ˈtʃæs.i/

Danh từ
1.
khung gầm, sườn xe
the base frame of a motor vehicle or other wheeled conveyance.
Ví dụ:
•
The car's chassis was badly damaged in the accident.
Khung gầm của xe bị hư hỏng nặng trong vụ tai nạn.
•
They are building a new racing car chassis.
Họ đang chế tạo một khung gầm xe đua mới.
2.
khung, vỏ
the base frame of a radio, television, or other electronic device, holding the components.
Ví dụ:
•
The technician removed the radio's chassis to repair the circuit board.
Kỹ thuật viên đã tháo khung của đài để sửa chữa bảng mạch.
•
The computer tower's chassis provides protection for all internal components.
Khung của tháp máy tính cung cấp sự bảo vệ cho tất cả các thành phần bên trong.
Học từ này tại Lingoland