Nghĩa của từ framework trong tiếng Việt.

framework trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

framework

US /ˈfreɪm.wɝːk/
UK /ˈfreɪm.wɝːk/
"framework" picture

Danh từ

1.

khuôn khổ, cấu trúc, khung

a basic structure underlying a system, concept, or text

Ví dụ:
The report provides a framework for understanding the new policy.
Báo cáo cung cấp một khuôn khổ để hiểu chính sách mới.
We need to establish a clear framework for decision-making.
Chúng ta cần thiết lập một khuôn khổ rõ ràng cho việc ra quyết định.
2.

khung, cấu trúc hỗ trợ, khung sườn

a supporting structure around which something is built

Ví dụ:
The steel framework of the building is now complete.
Khung thép của tòa nhà hiện đã hoàn thành.
They erected a wooden framework for the tent.
Họ dựng một khung gỗ cho cái lều.
Học từ này tại Lingoland