Nghĩa của từ chasing trong tiếng Việt.

chasing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chasing

Động từ

1.

đuổi theo

pursue in order to catch or catch up with.

Ví dụ:
police chased the stolen car through the city
Từ đồng nghĩa:
2.

đuổi theo

drive or cause to go in a specified direction.

Ví dụ:
she chased him out of the house
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: