Nghĩa của từ chap trong tiếng Việt.

chap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chap

US /tʃæp/
UK /tʃæp/
"chap" picture

Danh từ

1.

chàng trai, người đàn ông

a man or boy

Ví dụ:
He's a good chap, always willing to help.
Anh ấy là một chàng trai tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The old chap next door always waves hello.
Ông lão hàng xóm luôn vẫy tay chào.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

nứt nẻ, khô nẻ

(of skin) become cracked, rough, or sore, typically as a result of exposure to cold, wind, or sun

Ví dụ:
My lips always chap in the winter.
Môi tôi luôn nứt nẻ vào mùa đông.
His hands were red and chapped from the cold.
Tay anh ấy đỏ và nứt nẻ vì lạnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: