Nghĩa của từ chaps trong tiếng Việt.
chaps trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chaps
US /tʃæps/
UK /tʃæps/

Danh từ
Danh từ số nhiều
1.
quần da bảo hộ, chaps
a pair of protective leather coverings for the legs, worn by cowboys over their trousers
Ví dụ:
•
The cowboy pulled on his leather chaps before riding.
Người cao bồi mặc quần da bảo hộ trước khi cưỡi ngựa.
•
He wore denim jeans and sturdy leather chaps.
Anh ấy mặc quần jean denim và quần da bảo hộ bằng da chắc chắn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: