Nghĩa của từ reciting trong tiếng Việt.

reciting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reciting

Động từ

1.

đọc thuộc lòng

to say a piece of writing aloud from memory, or to publicly say a list of things:

Ví dụ:
She proudly recited the Pledge of Allegiance.
Học từ này tại Lingoland