Nghĩa của từ chains trong tiếng Việt.
chains trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chains
Danh từ
1.
2.
chuỗi
a sequence of items of the same type forming a line.
Ví dụ:
•
he kept the chain of buckets supplied with water
Động từ
Học từ này tại Lingoland