Nghĩa của từ "chain store" trong tiếng Việt.

"chain store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chain store

US /ˈtʃeɪn stɔːr/
UK /ˈtʃeɪn stɔːr/
"chain store" picture

Danh từ

1.

cửa hàng chuỗi, chuỗi cửa hàng

one of a series of stores owned by one company and selling the same goods or services

Ví dụ:
Most shopping malls are filled with chain stores.
Hầu hết các trung tâm mua sắm đều đầy cửa hàng chuỗi.
He prefers to shop at local businesses rather than big chain stores.
Anh ấy thích mua sắm ở các doanh nghiệp địa phương hơn là các cửa hàng chuỗi lớn.
Học từ này tại Lingoland