Nghĩa của từ "chain stitch" trong tiếng Việt.

"chain stitch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chain stitch

US /ˈtʃeɪn ˌstɪtʃ/
UK /ˈtʃeɪn ˌstɪtʃ/
"chain stitch" picture

Danh từ

1.

mũi khâu móc xích

a stitch in which a series of looped stitches form a chain-like pattern

Ví dụ:
She used a chain stitch to embroider the border of the tablecloth.
Cô ấy đã sử dụng mũi khâu móc xích để thêu viền khăn trải bàn.
The tutorial showed how to make a perfect chain stitch.
Hướng dẫn đã chỉ cách tạo ra một mũi khâu móc xích hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland