Nghĩa của từ "chain mail" trong tiếng Việt.

"chain mail" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chain mail

US /ˈtʃeɪn meɪl/
UK /ˈtʃeɪn meɪl/
"chain mail" picture

Danh từ

1.

áo giáp lưới, giáp xích

armor made of interlocking metal rings, used in medieval times

Ví dụ:
The knight wore a full suit of chain mail into battle.
Hiệp sĩ mặc một bộ áo giáp lưới hoàn chỉnh vào trận chiến.
Archaeologists discovered fragments of ancient chain mail at the dig site.
Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những mảnh áo giáp lưới cổ đại tại địa điểm khai quật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland