Nghĩa của từ "supply chain" trong tiếng Việt.

"supply chain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supply chain

US /səˈplaɪ tʃeɪn/
UK /səˈplaɪ tʃeɪn/
"supply chain" picture

Danh từ

1.

chuỗi cung ứng

the sequence of processes involved in the production and distribution of a commodity

Ví dụ:
Disruptions in the global supply chain can lead to product shortages.
Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu có thể dẫn đến thiếu hụt sản phẩm.
Optimizing the supply chain can reduce costs and improve efficiency.
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng có thể giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland