heated
US /ˈhiː.t̬ɪd/
UK /ˈhiː.t̬ɪd/
1.
bàn cải sôi nỗi, cải kịch liệt, nóng, nỗi nóng, phát cáu, tánh nóng, tức giận
made warm or hot.
:
•
a heated swimming pool
2.
bàn cải sôi nỗi, cải kịch liệt, nóng, nỗi nóng, phát cáu, tánh nóng, tức giận
inflamed with passion or conviction.
:
•
she had a heated argument with an official
: