Nghĩa của từ cataclysm trong tiếng Việt.
cataclysm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cataclysm
US /ˈkæt̬.ə.klɪ.zəm/
UK /ˈkæt̬.ə.klɪ.zəm/

Danh từ
1.
thảm họa, đại hồng thủy, biến cố lớn
a large-scale and violent event in the natural world
Ví dụ:
•
The eruption of the supervolcano caused a global cataclysm.
Vụ phun trào siêu núi lửa đã gây ra một thảm họa toàn cầu.
•
Scientists are studying ancient geological cataclysms.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các thảm họa địa chất cổ đại.
Từ đồng nghĩa:
2.
biến cố lớn, biến động, thay đổi đột ngột
a sudden violent change in the political or social structure of a society
Ví dụ:
•
The revolution was a political cataclysm that reshaped the nation.
Cuộc cách mạng là một biến cố lớn về chính trị đã định hình lại quốc gia.
•
The economic crisis led to a social cataclysm.
Khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến một biến cố lớn về xã hội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland