Nghĩa của từ calamity trong tiếng Việt.

calamity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calamity

US /kəˈlæm.ə.t̬i/
UK /kəˈlæm.ə.t̬i/
"calamity" picture

Danh từ

1.

thảm họa, tai họa, đại họa

an event causing great and often sudden damage or distress; a disaster

Ví dụ:
The earthquake was a terrible calamity for the region.
Trận động đất là một thảm họa khủng khiếp đối với khu vực.
The sudden loss of crops led to a widespread calamity.
Việc mất mùa đột ngột đã dẫn đến một thảm họa trên diện rộng.
Học từ này tại Lingoland