Nghĩa của từ catastrophe trong tiếng Việt.

catastrophe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catastrophe

US /kəˈtæs.trə.fi/
UK /kəˈtæs.trə.fi/
"catastrophe" picture

Danh từ

1.

thảm họa, tai ương

an event causing great and often sudden damage or suffering; a disaster

Ví dụ:
The earthquake was a natural catastrophe.
Trận động đất là một thảm họa tự nhiên.
The financial crisis was an economic catastrophe for many families.
Khủng hoảng tài chính là một thảm họa kinh tế đối với nhiều gia đình.
2.

thất bại hoàn toàn, thảm họa

a sudden and utter failure

Ví dụ:
His attempt to fix the car turned into a complete catastrophe.
Nỗ lực sửa xe của anh ấy đã biến thành một thảm họa hoàn toàn.
The party was a social catastrophe; no one had fun.
Bữa tiệc là một thảm họa xã hội; không ai vui vẻ cả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland