Nghĩa của từ upheaval trong tiếng Việt.

upheaval trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upheaval

US /ʌpˈhiː.vəl/
UK /ʌpˈhiː.vəl/
"upheaval" picture

Danh từ

1.

biến động, sự xáo trộn, sự thay đổi lớn

a violent or sudden change or disruption to something

Ví dụ:
The political upheaval led to a change in government.
Biến động chính trị đã dẫn đến sự thay đổi trong chính phủ.
The company is undergoing a major organizational upheaval.
Công ty đang trải qua một biến động lớn về tổ chức.
Học từ này tại Lingoland