upheaval

US /ʌpˈhiː.vəl/
UK /ʌpˈhiː.vəl/
"upheaval" picture
1.

biến động, sự xáo trộn, sự thay đổi lớn

a violent or sudden change or disruption to something

:
The political upheaval led to a change in government.
Biến động chính trị đã dẫn đến sự thay đổi trong chính phủ.
The company is undergoing a major organizational upheaval.
Công ty đang trải qua một biến động lớn về tổ chức.