Nghĩa của từ cargo trong tiếng Việt.
cargo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cargo
US /ˈkɑːr.ɡoʊ/
UK /ˈkɑːr.ɡoʊ/

Danh từ
1.
hàng hóa, hàng chuyên chở, tải trọng
goods carried on a ship, aircraft, or vehicle
Ví dụ:
•
The ship was loaded with valuable cargo.
Con tàu được chất đầy hàng hóa quý giá.
•
Air cargo services are essential for global trade.
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không rất cần thiết cho thương mại toàn cầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: