cargo
US /ˈkɑːr.ɡoʊ/
UK /ˈkɑːr.ɡoʊ/

1.
hàng hóa, hàng chuyên chở, tải trọng
goods carried on a ship, aircraft, or vehicle
:
•
The ship was loaded with valuable cargo.
Con tàu được chất đầy hàng hóa quý giá.
•
Air cargo services are essential for global trade.
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không rất cần thiết cho thương mại toàn cầu.