Nghĩa của từ shipment trong tiếng Việt.

shipment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shipment

US /ˈʃɪp.mənt/
UK /ˈʃɪp.mənt/
"shipment" picture

Danh từ

1.

lô hàng, sự vận chuyển, hàng hóa

the action of sending goods by a particular means, or a quantity of goods dispatched in this way

Ví dụ:
The shipment of goods was delayed due to bad weather.
Lô hàng bị trì hoãn do thời tiết xấu.
We are expecting a large shipment of new products next week.
Chúng tôi đang mong đợi một lô hàng lớn sản phẩm mới vào tuần tới.
Học từ này tại Lingoland