Nghĩa của từ "cargo bike" trong tiếng Việt.

"cargo bike" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cargo bike

US /ˈkɑːr.ɡoʊ baɪk/
UK /ˈkɑːr.ɡoʊ baɪk/
"cargo bike" picture

Danh từ

1.

xe đạp chở hàng, xe đạp vận chuyển

a bicycle designed for transporting loads, often with a large basket or platform at the front or rear

Ví dụ:
He delivered groceries around the city on his cargo bike.
Anh ấy giao hàng tạp hóa quanh thành phố bằng xe đạp chở hàng của mình.
Many parents use a cargo bike to transport their children.
Nhiều phụ huynh sử dụng xe đạp chở hàng để chở con cái của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland